Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

妻子 thê tử

1/1

妻子

thê tử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vợ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Thê nhi 妻兒.

Một số bài thơ có sử dụng

• Biệt nội phó trưng kỳ 2 - 別內赴徵其二 (Lý Bạch)
• Cơ thử - 饑鼠 (Nguyễn Khuyến)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻 (Đỗ Phủ)
• Thái Sơn Lương Phủ hành - 泰山梁甫行 (Tào Thực)
• Thuật hoài - 述懷 (Đỗ Phủ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 03 - 詠懷詩(五言)其三 (Nguyễn Tịch)
• Xá đệ Quan phó Lam Điền thủ thê tử đáo Giang Lăng, hỉ ký kỳ 1 - 舍弟觀赴藍田取妻子到江陵,喜寄其一 (Đỗ Phủ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm